Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
khuyến mãi
promotion
Последнее обновление: 2014-01-24 Частота использования: 5 Качество: Источник: Wikipedia
khuyến mãi.
everything goes.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
khuyến mãi!
perks! ?
thẻ khuyến mãi
sunscreen gloves
Последнее обновление: 2023-11-15 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
tk chi phí khuyến mãi
promotion expense account
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
khuyến mãi cái này luôn.
you can have this, as well.
khuyến mãi khủng 50%.
- a massive 50% off. - { car alarm chirps }
khuyến mãi chanh cho cô.
as usual, lemons offered...
mãi mãi.
"forever."
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 19 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
quà tặng quảng cáo - khuyến mãi
freebies
Последнее обновление: 2013-02-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
tuần này cà phê bán giá khuyến mãi
there's a special offer on coffee this week
Последнее обновление: 2014-08-16 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
anh có vé khuyến mãi... ăn buffet.
i got some vouchers to the buffet.
không, tôi không cần khuyến mãi!
no, i don't want a premium package!
tính thuế đối với các mặt hàng khuyến mãi
calculate tax on promotion goods
anh đang có khuyến mãi cho mấy con này.
i'm running a special on these honeys.
cô ấy là quà khuyến mãi kèm theo à?
- hey, does she come with the car?
cô ta gọi lại số điện thoại khuyến mãi.
she's calling that disposable cell.
có thể mua rất nhiều thứ với giá khuyến mãi.
i can buy large quantities of anything at discount prices.
nếu họ mặc cả, thì cứ tặng một cặp khuyến mãi.
if they bargain, just throw in a couple free
ah, lucille! tôi có phiếu khuyến mãi hỏa táng này.
ah, lucille! i do have this coupon for a cremation.