Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
lịch vệ sinh phòng ngủ
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
phòng ngủ
bedchamber
Последнее обновление: 2012-02-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
phòng ngủ.
sleeping quarters.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- ... phòng ngủ?
- good morning, apartment?
7 phòng ngủ.
seven bedrooms.
phòng ngủ nào?
what bedroom, idiot?
thạc sĩ phòng ngủ
the master bedroom
4 phòng ngủ đấy.
four bedrooms.
có mấy phòng ngủ?
how many bedrooms?
- phòng ngủ chính.
master bedroom. yeah.
- thế còn phòng ngủ?
what about the bedroom?
em lên phòng ngủ đây
i'm going upstairs.
chào buổi sáng, phòng ngủ
good morning, apartment!
kiểm tra phòng ngủ chưa?
check the bedroom?
- trở về phòng ngủ đi.
go back to the bedroom.
tôi đang trong phòng ngủ
Последнее обновление: 2024-04-06 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cổ ở trong phòng ngủ.
she's in the bedroom.
garcia, rời khỏi phòng ngủ.
garcia, let's vacate the bedroom.
- họ trong phòng ngủ đó.
yeah, that's it.
phòng khách hay phòng ngủ?
living room or bedroom?
tìm phòng ngủ, mặc bồ đồ sinh nhật lên.
find the bedroom, put on your birthday suit.