Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
phê-la-tia, ha-nan, a-na-gia,
pelatiah, hanan, anaiah,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
những thứ này la tia x khi nó phát nổ nó sẽ đc mang trên không và tất cả mọi thứ trong vòng bán kính 5 dặm sẽ bị nhiễm phóng xạ đề nghị của tôi là cô dùng 10 phút cuối cùng
this thing is radiological. when it detonates, it will go airborne, and everything within a five-mile radius will be contaminated. my suggestion is you take the last 10 minutes
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
trong dòng si-mê-ôn có năm trăm người tiến đến núi sê -i-rơ; các quan-cai họ là phê-la-tia, nê-a-ria, rê-pha-gia, và u-xi-ên; ấy là các con trai của di-si.
and some of them, even of the sons of simeon, five hundred men, went to mount seir, having for their captains pelatiah, and neariah, and rephaiah, and uzziel, the sons of ishi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.