Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
bà méliès?
madame méliès?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
georges méliès?
georges méliès?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- các cháu quan tâm tới méliès à?
- you're interested in méliès?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lúc đó anh ta làm thợ mộc dựng cảnh cho méliès.
my brother worked as a carpenter building sets for méliès.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
và bây giờ chúng tôi có hơn 80 phim của georges méliès.
we now have over 80 films by georges méliès.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
quý khách kính mến, tôi hãnh diện chào mừng quý vị tới buổi lễ đặc biệt này để tuyên dương cuộc đời và sự nghiệp của georges méliès!
honored guests, i am proud to welcome you to this gala celebrating the life and work of georges méliès!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"nhà làm phim georges méliès là một trong những người đầu tiên nhận ra rằng phim ảnh có quyền lực nắm bắt những giấc mơ."
"the filmmaker georges méliès..." was one of the first to realize that... films had the power... "...to capture dreams."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
tôi không muốn làm phiền bà, bà méliès, nhưng nếu đây là lần duy nhất chúng ta gặp nhau, làm ơn, hãy để tôi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc của tôi đối với chồng bà.
i-i don't wish to impose on you, madame méliès, but if this is to be the only time we meet, please, let me express to you the profound debt of gratitude i owe your husband.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: