Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
mùa cưới
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
cưới
wedding
Последнее обновление: 2011-09-02 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
mùa
season
Последнее обновление: 2011-08-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
mùa đông
winter
em cưới hắn ta?
you married him?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
Ông cưới vì nó à?
you married into it.
- Ông cưới vợ vì nó à?
cô cưới jano lúc 20 tuổi.
at 20 she married jano.
tại sao chàng lại cưới ta?
why did you marry me?
tôi đã gặp cậu trước khi cưới.
i saw you before getting married.
tại sao tôi cưới 1 quả dưa hấu?"
why would i marry a watermelon?"
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- ashley wilke sẽ cưới cô ấy.
-ashley wilkes is gonna marry her.
gặp nhau, ăn trưa cùng nhau rồi cưới.
you meet, have lunch, and get married. oh!
- già có một món quà cưới cho con đây.
- granny has a wedding gift for you.
- chúng con cưới nhau đâu đã được 3 năm.
what am i supposed to do with mother? - nah, she'll be alright.
- con có đi dự đám cưới của jessica không?
- are you coming at jessica's wedding? - how could i miss.
phải, tôi đã cưới ... con gái của bát diện phật
yes, i'm married... to eight-faced buddha's daughter
- không phải với tôi. tôi đếch cưới cô ta.
- not to me, i wasn't married to her!
anh ấy đi cầu thang lên nhà thờ Đám cưới đang diễn ra.
he runs up the steps into the church. the wedding is on.
tuyết rơi giữa mùa hè !
it's snowing in the summer!
bởi vì bố là xác chết di động mà bố lại cưới một cô gái tầm 20
'cause you're a walking corpse, and you're married to a centerfold.