Вы искали: nắng (Вьетнамский - Английский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

nắng

Английский

sunlight

Последнее обновление: 2013-09-13
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tia nắng

Английский

light

Последнее обновление: 2011-08-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

theo nắng, theo mặt trời

Английский

heliotactic

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ta cần một ngày nắng... và mưa.

Английский

you need a sunny day... and rain.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

(tính) theo nắng, theo mặt trời

Английский

heliotaxis

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thực vật ưa nắng, thực vật ưa sáng, thực vật ưa mặt trời

Английский

heliophyte

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

trong khi tôi tắm nắng tôi không muốn các cậu xung quanh và hứng tính.

Английский

two: i sunbathe naked and i don't want you around and horny. three:

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời làm người ta thiếu vitamin a và e.

Английский

a lack o f needed sunlight depletes you o f vitamins a and e.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

những tia nắng mặt trời biến mất rồi sau đó một loạt những thảm họa sảy ra.

Английский

there was a long shear of bright light... then a series of low concussions.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

một con bướm có thể vỗ cánh ở bắc kinh. và ở công viên trung tâm ta có mưa thay vì nắng.

Английский

a butterfly can flap its wings in peking and in central park you get rain instead of sunshine.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

dưới ánh nắng của mặt trời, người anh hùng của chúng ta hôn nàng thật lâu với niềm đam mê bất tận.

Английский

"bathed in rays of golden sunlight, "our heroes sealed their reunion with a kiss of timeless passion,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

nó là của cháu trai cô, luisa obregòn chết vì say nắng khi băng qua sa mạc arizona để tìm kiếm một tương lai sáng lạng hơn.

Английский

it belonged to her grand-nephew luisa obregòn died of a sunstroke crossing the desert of arizona looking for a better future.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ở đây hãy chọn định sẵn nhiệt độ màu cán cân trắng cần dùng: cây nến: ánh cây nến (1850k). Đèn 40w: đèn nóng sang 40 oát (2680k). Đèn 100w lamp: đèn nóng sang 100 oát 2800k). Đèn 200w lamp: đèn nóng sang 200 oát 3000k). rạng đông: ánh sáng rạng đông hay hoàng hôn (3200k). Đèn xưởng vẽ: đèn vonfam dùng trong xưởng vẽ hay ánh sáng một giờ sau rạng đông / trước hoàng hôn (3400k). Ánh trăng: ánh trăng (4100k). trung lập: nhiệt độ màu trung lập (4750k). Ánh nắng ban ngày d50: ánh nắng ban ngày khi trời có nắng, khoảng trưa (5000k). Đèn nhấy chụp ảnh: ánh sáng của đèn nháy điện tử chụp ảnh (5500k). mặt trời: nhiệt độ thật dưới mặt trời (5770k). Đèn xenon: đèn xenon hay đèn cung lửa (6420k). Ánh nắng ban ngày d65: ánh sáng dưới mặt trời u ám (6500k). không có: không có giá trị định sẵn.

Английский

select the white balance color temperature preset to use here: candle: candle light (1850k). 40w lamp: 40 watt incandescent lamp (2680k). 100w lamp: 100 watt incandescent lamp (2800k). 200w lamp: 200 watt incandescent lamp (3000k). sunrise: sunrise or sunset light (3200k). studio lamp: tungsten lamp used in photo studio or light at 1 hour from dusk/ dawn (3400k). moonlight: moon light (4100k). neutral: neutral color temperature (4750k). daylight d50: sunny daylight around noon (5000k). photo flash: electronic photo flash (5500k). sun: effective sun temperature (5770k). xenon lamp: xenon lamp or light arc (6420k). daylight d65: overcast sky light (6500k). none: no preset value.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,370,258 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK