Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
rải rác
sporadic
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:
bệnh xơ cứng rải rác
ds disseminated sclerosis
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:
rải rác (tăng cường)
scatter (enhanced)
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
không phải xơ rải rác.
it's not m. s.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- có thể là xơ rải rác.
- could be m. s. see?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
phải ở gần nhau, đừng đi rải rác.
stay close, don't stray.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
rải rác có bão kèm sấm sét, và thế thôi.
there's some scattered thunderstorms and that's about it.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
phun vẽ các điểm ảnh rải rác theo màu đang dùng.
spray draw scattered pixels in the current color
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
loại nhiễm trùng nào gây đông máu rải rác?
what infections cause dic?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
thời tiết nóng bức và thỉnh thoảng có mưa rải rác
have you been to vietnam before
Последнее обновление: 2023-07-17
Частота использования: 1
Качество:
hẳn có đến hàng trăm công trường rải rác khắp minnesota.
there must be hundreds of construction sites all over minnesota.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ngày mai, họ sẽ tìm thấy từng mảnh của cô rải rác khắp thị trấn.
tomorrow, they will find pieces of you all over town.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
roger, 5l, mây rải rác 20,000 feet với dấu hiệu có bão lớn
roger, five-lima, scattered, broken clouds... 20,000 feet with a severe storm advisory.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
1 phụ nữ bị sát hại... những phần còn sót lại rải rác trong rừng.
a woman murdered. her partial remains dumped in the woods!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
trừ khi cô ta trồng chuối suốt mười năm qua. không phải xơ rải rác.
unless she's been upside-down for the last ten years, m. s. ain't it.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tất cả đều là tài khoản vô danh, không phân loại, rải rác khắp thế giới.
they're unnamed, uncategorized, scattered all over the world.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
3 chiếc nằm trong vòng bảo vệ của ả, số còn lại thì rải rác khắp số hầu tớ.
one on oliver, one on francesca, 3 with her home security detail, and the rest scattered amongst her lackeys.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cây trồng bị thiêu rụi, thú vật bị giết chết, những mảnh xác của vợ bị vứt rải rác.
crops are burned, animals slaughtered, bodies and broken pieces of his life strewn about.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ai đã giết người của tập đoàn và rải rác manh mối qua hai cuộc thảm sát, muốn ta nghĩ rằng họ còn sống.
who killed the cartel hit men, sprinkles their dna over two separate crime scenes, wants us to think they're alive? who do we like for this?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
rải rác trên một khu vực gần 200 dặm vuông, các hình vẽ và nét vẽ này được gọi chung là nét vẽ nazca.
scattered over a nearly 200-square-mile area, these lines and figures have become collectively known as the nazca lines.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: