Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
nếu xem danh thiếp
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
danh thiếp
business cards
Последнее обновление: 2016-12-21 Частота использования: 5 Качество: Источник: Translated.com
tôi muốn xem danh thiếp.
i'd like to see a business card.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
chèn danh thiếp
insert business cards
Последнее обновление: 2016-12-20 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
danh thiếp của bà.
- your calling card.
anh có danh thiếp?
you have a card?
tôi có danh thiếp đây
i have card.
danh thiếp của tôi đây.
here's my card.
anh cần danh thiếp chứ?
now, do you need a card?
Đây là danh thiếp của hoj
here.
thư mẫu, nhãn và danh thiếp
form letters, labels and business cards
Последнее обновление: 2016-10-19 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
- Đây là danh thiếp của tôi.
- i don't need your help.
tôi chỉ ghé để gởi danh thiếp.
i just called to leave my card.
Đưa danh thiếp cho hắn chứ nhỉ?
should we give him a card?
bọn tôi đưa nhiều danh thiếp lắm.
we give out lots of cards.
cô có danh thiếp hay gì không?
you got a business card or something?
- Ông ấy phụ trách in danh thiếp.
-he does the business cards.
anh chị có danh thiếp của tôi rồi đó.
you have my card.
danh thiếp của tên cảnh sát kia đâu nhỉ?
where's that copper's card?
anh có danh thiếp ko, agent kellerman?
do you have a card, agent kellerman?
rồi gã đó nói: "Đọc danh thiếp đi."
so the guy says "read the card."
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.comПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование