Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
nữ tu
nun
Последнее обновление: 2014-05-18 Частота использования: 6 Качество: Источник: Wikipedia
- nữ tu.
a nun.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
một nữ tu...
- a nun. - a nun?
một nữ tu?
a nun?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia
- một nữ tu...
- what did... - a nun.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
như một nữ tu...
as a nun...
không, nữ tu.
- arden did this. - no, no.
cô ấy là nữ tu.
e nun.
những nữ tu đó!
those nuns!
ta tìm kiếm một nữ tu.
we seek a nun.
nè, tôi là một nữ tu.
oigan, soy monja.
"trong số các nữ tu...
"among the nuns
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
một nữ tu với 'súng to'.
a nun with a big weapon.
cô không giống nữ tu.
you don't look like a nun.
những nữ tu câm lặng à?
the silent sisters?
- nữ tu biết nấu ăn không?
- can nuns cook?
bao nhiêu là nữ tu xinh đẹp.
all those beautiful nuns.
cruchot, đưa các nữ tu đi xa.
cruchot, send the nuns away.
còn đây là các nữ tu của tu viện.
and these are nuns of the convent.
có khi nào mày "làm" một nữ tu?
tell me, have you ever screwed a nun?