Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
nhÀ du hÀnh
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
nhà du hành vũ trụ
astronaut
Последнее обновление: 2011-06-28 Частота использования: 14 Качество: Источник: Wikipedia
chào nhà du hành khỉ.
hey, little space monkey.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
xung động du hành
dromomania
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
du hành thời gian.
time travel.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
du hành thời gian?
time travel, huh? - hey!
con trai tôi , nhà du hành vũ trụ.
my son, the astronaut.
du hành vượt thời gian:
time travel. practical application.
nhà du hành vũ trụ, tối mai, 8:00.
the planetarium, tomorrow night, 8:00.
Ông chủ, buổi tiệc của nhà du hành vũ trụ.
chief, the planetarium party.
du hành thời gian, thất bại
time travel failed.
amelia và ... du hành thời ...
amelia and... the time-trav...
quân nhân đi du hành tự túc
fur sol soldier on furlough (travelling at his own expense)
Последнее обновление: 2015-01-28 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
chúng tôi du hành thời gian.
we time traveled.
nhà du hành nhát nhát của chúng ta, mr cooper.
the funky spaceman is mr cooper.
nơi ảnh ở người ta gọi là nhà du hành vũ trụ.
where i come from it's called cosmonaut.
anh ấy làm phô mai anh ta là 1 nhà du hành à?
- he makes cheese. - he's a pilgrim?
các ứng dụng như du hành vũ trụ.
such applications as space travel.
sao anh lại du hành vượt thời gian?
- why do you travel through time?
- hắn sẽ đi du hành một chuyến.
- he's going on a trip.
barry đã du hành ngược thời gian.
barry traveled in time.