Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
theo tháng
by month
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
lương theo giờ
base hourly rate
Последнее обновление: 2015-01-17
Частота использования: 2
Качество:
trả lương theo nhóm
group incentive plan/group incetive payment
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
trả lương theo cá nhân
individual incentive payment
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
- hôm nay là ngày nhận lương.
it's payday.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
không có ai được nhận lương.
none of us will get paid.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chi tiết danh mục phân bổ theo tháng
detail of allocation transaction definition by month
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
anh có thể nhận lương ngay bây giờ.
you can pick up your pay now.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cậu thuê dài hạn hay thuê theo tháng?
is it leased? or...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bảng chi tiết thanh toán lương theo các bộ phận
department payroll sheet
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
ngay khi anh ta nhận lương, anh ta sẽ trả nợ ngay.
as soon as he gets his salary, he will pay his debt.
Последнее обновление: 2014-11-16
Частота использования: 1
Качество:
hệ thống tiền lương theo ngày công (làm công nhật)
day-work payment system
Последнее обновление: 2015-01-17
Частота использования: 2
Качество:
Ông có thể cho tôi nhận lương trước khi đi không?
any way i can pick up my check before i go?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Được biết ông ta nhận lương thực từ cửa hàng tạp hóa hai lần một tháng, và ông ta đã không tự né đạn một mình.
found out he had groceries delivered twice a month from the bodega, and he wasn't dodging bullets by himself.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hệ thống tiền lương theo sản phẩm (làm theo khán sản phẩm)
piece-work payment system
Последнее обновление: 2015-01-17
Частота использования: 2
Качество:
tờ khai khấu trừ thuế tncn (mẫu 02/kk-tncn) theo tháng
personal income tax declaration (form 02/kk-tncn) by month
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
có thể hắn làm việc cho sam lancaster, nhưng hắn nhận lương của hostetler.
he might work for sam lancaster, but he's on hostetler's payroll.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi đã nhận lương hướng, vét lấy của hội thánh khác đặng giúp việc anh em.
i robbed other churches, taking wages of them, to do you service.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
tôi không được nhận lương, nên tôi cũng chả dưới quyền ai trừ bản thân tôi ra.
i wasn't paid for my services, and therefore i answered to no one but myself.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
trong trường hợp cô không biết là cô nhận lương ở đâu, thì nơi này là của tôi.
n case you don't know where your paycheck comes from, i own the talon.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: