Вы искали: noi qua hay (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

noi qua hay

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

- Đêm qua hay sáng nay?

Английский

- last night or this morning?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chuyện xảy ra tối qua hay đấy.

Английский

it's good what happened last night.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- vậy nó khó để mà bỏ qua hay sao?

Английский

- is it that hard just to walk away?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh muốn vượt qua hay bỏ cuộc? hãy cẩn thận.

Английский

are you going to pass it or fail it?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xem ra, anh chẳng thèm ngó qua hay kiểm tra nó...

Английский

clearly, you can't check it and see if it... whatever.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chẳng lẽ chỉ vì cây búa ấy phát sáng khi mình đi qua hay sao?

Английский

just 'cause some silly hammer glowed?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh định lôi sách vở ra giảng tôi nghe.trong khi anh đã đi vắng cả năm qua hay sao?

Английский

you're gonna quote a rulebook to me that you ain't been following for a year?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đừng để ngày hôm nay trôi qua trong sự nuối tiếc về ngày hôm qua hay trong tâm trạng đợi chờ lo lắng vào ngày mai.

Английский

don’t leave today elapsing in the regret of yesterday or in expectation or worrying tomorrow.

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

ngay lúc này, chúng ta vẫn chưa thể khẳng định việc isis tham gia dàn xếp hay chỉ đạo những cuộc tấn công vừa qua hay không.”

Английский

“as of now, there’s no indication that isis orchestrated or directed these attacks.”

Последнее обновление: 2017-06-05
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

bệ hạ đã có thể thả thần ra vào hôm qua hay ngày mai, nhưng giờ bệ hạ lại tới đây trước khi lưỡi dao đặt lên người cậu ta vì bệ hạ biết thần sẽ khuyên người đừng làm.

Английский

you could have freed me yesterday or tomorrow, but you came to me now before this boy is put to the knife because you knew i'd counsel restraint.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đầu óc mụ mẫm của ông không biết nó khơi lại ký ức về những chiến thắng đã qua hay khóc than báo trước những thảm họa vẫn còn chưa tới hay không biết hơi thở nóng của sa mạc có làm tan chảy lý trí của ông thành cuồng loạn.

Английский

his tortured mind wondering if they call the memory of past triumphs or wail foreboding of disasters yet to come... or whether the desert's hot breath has melted his reason into madness.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng ta đã khiến hắn ngồi tù, đúng... nhưng cũng không mang elena... hay ben trở về... hay xóa đi những điều chúng ta đã trả qua, hay... những điều chúng ta phải làm để đến được đây.

Английский

we put him away, yeah... but it won't bring back elena... or ben... or erase what we've been through, or... what we've had to do to get here.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ông laith alkhouri, giám đốc công ty flashpoint chuyên hoạt động trong lĩnh vực nhận biết rủi ro, cho biết “Đó là cách mà is lan tỏa chủ nghĩa khủng bố, ngay lúc này, chúng ta vẫn chưa thể khẳng định việc isis tham gia dàn xếp hay chỉ đạo những cuộc tấn công vừa qua hay không.”

Английский

“this is how isis decentralizes its terrorism,” said laith alkhouri, a director at flashpoint, a business risk intelligence company in new york that tracks militant threats and cyberthreats.

Последнее обновление: 2017-06-10
Частота использования: 2
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,790,693,064 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK