Вы искали: phân loại gia đình theo các phần (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

phân loại gia đình theo các phần

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

gia đình theo kiểu mày là có một con cá vàng.

Английский

the only family you've got is a goldfish.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi cũng phải lo cho gia đình, theo một cách nào đó.

Английский

i'm a family man, in a way.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ông ấy rời bỏ đất nước, gia đình, theo đuổi sự điên rồ này.

Английский

my father only cared about proving he was right. he left his country, his family, chasing this insanity.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đây là những tai mắt của elias đang theo các sĩ quan cảnh sát hr và gia đình của họ

Английский

this is elias's surveillance of hr police officers and their families.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

từ khi còn nhỏ, lúc nào tôi cũng nhìn theo các quý bà thuộc những gia đình sang trọng đi ngang qua trên những chiếc xe sáng chói.

Английский

since i was a little boy, all the time i watch these ladies of the fine family pass by in their shiny carriages.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

lydia sẽ không bao giờ thanh thản cho đến lúc nó được giao tiếp nơi công cộng hay nơi nào đấy, và chúng ta không bao giờ có thể trông mong nó giao tiếp như thế với ít tốn kém hay phiền phức cho gia đình theo những tình huống như hiện nay.

Английский

lydia will never be easy until she has exposed herself in some public place, and here is an opportunity for her to do so, with very little expense or inconvenience to her family.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xem này cho bạn thấy tất cả các xét và phê duyệt các hoạt động bạn đã được yêu cầu thực hiện. nó được chia thành hai phần chính: đánh giá và chấp thuận cho hoạt động quản lý hiệu quả, chẳng hạn như đánh giá năng lực (nếu có); và chấp thuận cho các yêu cầu đào tạo. bạn có thể chuyển đổi giữa các phần bằng cách nhấp vào tiêu đề phần thích hợp. trong mỗi phần bạn sẽ tìm thấy một danh sách các đánh giá cụ thể hoặc phê duyệt bạn đang được yêu cầu thực hiện, phân loại theo loại hành động.

Английский

this view shows you all of the review and approval actions you have been asked to perform. it is divided into two primary sections: reviews and approvals for performance management activities, such as competency assessments (only if available); and approvals for training requests. you may switch between sections by clicking on the appropriate section header. within each section you will find a list of specific reviews or approvals you are being asked to perform, categorized by action type.

Последнее обновление: 2014-01-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,078,867 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK