Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
** phấp phới tung bay **
♪ waving somewhere ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lúc nói chuyện thì mặt phơi phới.
he's so damn breezy with the man.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
về nhà, nhìn thấy cây lá lấp lánh trong ánh nắng, lòng phơi phới!
home sweet home, looking at the trees sparkling in the sunlight, feeling so excited!
Последнее обновление: 2010-05-11
Частота использования: 1
Качество:
tôi muốn thấy sao và sọc bay phất phới trên chỗ này để cho nó bắt đầu có vẻ mỹ hơn một chút ở dưới.
i'd like to see the stars and stripes flying over this place so things start to look a little more american down here.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
như phụng hoàng phấp phới dởn ổ mình, bay chung quanh con nhỏ mình, sè cánh ra xớt nó, và cõng nó trên chéo cánh mình thể nào,
as an eagle stirreth up her nest, fluttereth over her young, spreadeth abroad her wings, taketh them, beareth them on her wings:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Đóng đinh phớt tẩm bitum 30# giấy phới bão hòa hữu cơ làm từ asphalt theo thứ tự 1 tấm thiếc 1 cây đinh, đinh đóng mái bằng phẳng kích thước 1 1/4”, tại vị trí 6” oc nằm trên toàn bộ mối hàn, trên vùng 12” oc xen kẽ 12”.
roofing felt 30# asphalt saturated organic felt paper nailed with 1 tin tab per nail, 1 1/4” smooth roofing nail, at 6” oc on all seams and in the field 12”oc staggered 12”.
Последнее обновление: 2019-06-25
Частота использования: 1
Качество:
Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.