Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
quán quân
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
quán
guan county, shandong
Последнее обновление: 2014-02-06 Частота использования: 12 Качество: Источник: Wikipedia
quán rượu
tavern
Последнее обновление: 2015-04-26 Частота использования: 12 Качество: Источник: Wikipedia
quán bar.
the bar.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- quán rượu
pubs.
- quán nào ?
- what bar?
- quán quân đua xe
a cycling champion.
giải quán quân ngày kia
acquired championship
nguyên quán
native country
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
quán drowning.
the drowning trout.
quán winchester?
can we just talk about this? let's go out. - to the winchester?
- quán legal.
this place called legal sea foods.
anh là một quán quân tốt,
you're a good champeen, who the hell are you?
bữa sáng của quán quân hả?
breakfast of champions, huh?
Đó là bữa tối của quán quân đấy
it's the dinner of champions. russell:
chị muốn biết khi nào sẽ là quán quân
i wanna know when she'll be the champion
mà không phải quán quân hạng cân nặng.
not the heavyweight champ.
50 ngàn bạn tao sẽ hạ gục quán quân ở đây.
fifteen thousand and my friend knocks their champion first.
vâng, tôi từng đoạt quán quân của cuộc thi chụp ảnh.
i used to be the champion of a photography competition.
anh ấy đã từng đạt quán quân giải go fish ở reno.
he actually won the go fish masters tournament in reno.
có con al-hattal, quán quân của tộc trưởng.
there's al-hattal, the sheikh's champion.