Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
sợi dây thừng
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
dây thừng
cordage
Последнее обновление: 2010-05-24 Частота использования: 9 Качество: Источник: Wikipedia
dây thừng?
the rope? the knife?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- dây thừng.
we've got three minutes.
giữ chặt sợi dây thừng.
keep those ropes tight.
với dây thừng.
with ropes.
hết dây thừng!
off rope!
- giữ dây thừng.
- get the rope.
bắt lấy dây thừng
take the rope!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
cho tôi 1 sợi dây thừng với.
- let me have a rope, too.
buộc dây thừng vào!
pull in the ropes!
túi, dây thừng nữa!
neck! bags, some rope!
mở nút thắt dây thừng
bowlines away!
dây thừng bị đứt rồi.
the line! it snapped!
dây thừng chẳng hạn?
ropes?
Đèn pin, sắt, dây thừng.
the flashlights, the rebar, the rope.
1 sợi dây.
a rope.
cắt sợi dây!
cut the wire!
- sợi dây đen.
- black wire.
- sợi dây nào?
- what wire?
mấy sợi dây thừng đó tẩm cỏ đuôi ngựa rồi.
those ropes have been soaked in vervain.