Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sau cơn mưa giông có nhiều vũng nước trên mặt lộ.
after the rainstorm there were pools on the roads.
Последнее обновление: 2014-05-18
Частота использования: 1
Качество:
nhưng tới ngày lễ, một trận mưa giông đã phá hỏng dự định của gia đình tôi, và chúng tôi phải ăn uống trong nhà.
but when the day came, a terrible thunderstorm short cicuited all our plans and we had to eat inside the house.
Последнее обновление: 2016-04-09
Частота использования: 1
Качество:
hãy gieo cho mình trong sự công bình, hãy gặt theo sự nhơn từ; hãy vỡ đất mới! vì là kỳ tìm kiếm Ðức giê-hô-va, cho đến chừng nào ngài đến và sa mưa công bình trên các ngươi.
sow to yourselves in righteousness, reap in mercy; break up your fallow ground: for it is time to seek the lord, till he come and rain righteousness upon you.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: