Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi đang ở khu vui chơi,
i'm at amazing land,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi sẽ đi chơi ở khu vui chơi
who do you usually hang out with
Последнее обновление: 2020-12-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi muốn đi đến khu vui chơi.
i want to go to amazing land.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khu vui chơi giải trí
entertainment areas
Последнее обновление: 2021-04-21
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
những khu vui chơi giải trí
công viên
Последнее обновление: 2021-08-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
là mình đây, bỏ cuộc hẹn ở khu vui chơi nha?
it's me again. cancel amazing land, ok?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
polyphemus sống trong khu vui chơi?
polyphemus lives in an amusement park?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng tôi có một khu vui chơi rừng nhiệt đới tráng lệ.
we have a fabulous jungle play zone.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ở đây có công viên, khu vui chơi và có nhiều thức ăn rất ngon
there are parks, amusement parks and delicious food here
Последнее обновление: 2021-11-21
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cuối cùng, một tối tôi đi theo bả ấy và chúng tôi đến khu vui chơi
finally, i just followed her one night, and she went to the playground.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vẫn đến khu vui chơi cuối tuần hay gì đó chứ?
going to chuck e. cheese this weekend or something?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi thấy anh đã lang thang ở khu haight-ashbury quá nhiều rồi đó.
- i think you've been up on that haight-ashbury beat too long.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cậu làm cho khu vui chơi di động, sống trên xe ấy hả?
you're working at the fair. you're a carny.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- nhiều khu vui chơi giải trí đã và đang được đầu tư:
many of recreation and entertainment areas are currently in investment, such as:
Последнее обновление: 2019-04-18
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
ang young-jae, anh có tới khu vui chơi hôm nay à?
so you went to amazing land, today?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhưng tôi thấy không có vấn đề gì để chúng không thể vui chơi, khi mà chị gái mình chưa lập gia đình cả.
but it would be hard on younger sisters not to have their amusement because the elder is still unmarried.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhưng nữ thần circe thây xây dựng... một khu vui chơi bên trên nó là một ý hay.
but the goddess circe thought building an amusement park on top of it was a good idea.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- các khu vui chơi giải trí chất lượng cao được đầu tư một cách nhất quán và triệt để.
- many of recreational and entertainment areas with high quality have been absolutely invested.
Последнее обновление: 2019-04-18
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
các dự án lưu trú, giải trí tại bán đảo sơn trà; các khu vui chơi giải trí chất lượng cao.
projects for visit and entertainment places at son tra peninsula; recreation and entertainment areas with high quality.
Последнее обновление: 2019-04-18
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
cậu nghĩ kẻ giàu thứ 8 thế giới... chỉ thích dầu, viễn thông và các khu vui chơi gia đình ư?
you think that the 8th richest man in the world... is only into oil, telecom and family fun parks?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: