Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
tơi
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
mồng tơi
basella alba
Последнее обновление: 2015-06-02 Частота использования: 17 Качество: Источник: Wikipedia
chi mồng tơi
basella
Последнее обновление: 2014-08-22 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
xé tơi (sự)
shredding
Последнее обновление: 2015-01-30 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
tơi bời hoa lá.
all fucked up.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bây giờ tơi anh!
now, you.
làm tơi xơ (sự)
hoeing
tơi và chọn cuối dòng
go and select to end of line
Последнее обновление: 2012-10-18 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
nghèo rớt mùng tơi.
be poor as a church mouse.
Последнее обновление: 2012-08-13 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
- mua thứ tả tơi đó.
- get yourself a fag rag.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
anh ta bị đánh tả tơi
he has been battered without mercy
Ăn đập tơi tả từ tôi.
got beaten by me.
và bị dao cắt tơi tả!
- cut up!
- nó hơi tơi tả nhưng...
- it's a little rumpsprung...
bị đánh tơi tả và sắp chết.
i found him starving in liverpool... kicked and bruised and almost dead.
- anh ấy sẽ thích mê tơi.
he has to be pleasured too.
cứng, nhiều kem, tơi xốp đây!
man: hard, creamy and soft!
- tôi phải đánh cậu một trận tơi tả
- you know, i will smack the black off you.
cho tơi khi tôi biết được một điều là.
until i read the dutch guy's statement.
nó đang bị đập tơi bời ngoài đó!
he's getting killed in there!
cái đám tả tơi này chưa được 1 tuần đâu.
this flotsam's hardly a week old now.