Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tụ bù
capacitor
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:
tụ bù.
compensate capacitor
Последнее обновление: 2015-01-17
Частота использования: 2
Качество:
bảng 3 cho thấy các giá trị riêng của hệ thống bù sssc cho các giá trị khác nhau của tụ bù. mức bù là 0.125 cho mỗi đơn vị
table 3 shows the eigenvalues of the sssc compensated system for different values of dc capacitor. compensation level is 0.125 per unit
giá trị riêng của hệ thống hoàn chỉnh, với sssc như là thiết bị bù được liệt kê trong bảng 2. các điểm hoạt động trong trường hợp này là tương tự như của tụ bù cố định
eigenvalues of the complete system, with sssc as the compensating device are listed in table 2. the operating point in this case is same as that of fixed capacitor compensation
hình. 6 cho thấy sự thay đổi của chế độ 0 cho các mức độ bù. Đối với một hệ thống tụ bù cố định, chế độ này luôn ổn định. hơn nữa như tăng mức bù, sự giảm xóc để chế độ này cũng tăng.
fig. 6 shows the variation of the 0th mode for variable levels of compensation. for a fixed capacitor compensated system, this mode is always stable. moreover as the compensation level increases, damping to this mode also increases.