Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
từng xe đầu tư
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
Đầu tư
invests
Последнее обновление: 2010-05-11 Частота использования: 11 Качество: Источник: Wikipedia
nhà đầu tư
investor
Последнее обновление: 2019-06-01 Частота использования: 13 Качество: Источник: Wikipedia
“chủ đầu tư”:
“investor”:
Последнее обновление: 2019-07-15 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
người đầu tư
a financier.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cái xe đầu đời mà.
well, it's his first car.
sẽ là lái xe đầu tiên
_
mẹ đi chuyến xe đầu tiên.
i took the first train.
Đây là cái xe đầu tiên của cháu.
well, this is your first car.
hãy đem chiếc xe đầu tiên lên đây.
let's get that first car up here.
xe đầu kéo và lướt trên đệm không khí
tacv tracked aircushion vehicle
Последнее обновление: 2015-01-28 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
anh đi chuyến xe đầu tiên phải không.
are you taking the first bus?
con trai tôi đây, tìm mua chiếc xe đầu đời.
well, my son here, looking to buy his first car.
nhưng cậu sẽ luôn là chiếc xe đầu tiên của tớ.
but you'll always be my first car.
- chúng ta sẽ đi chuyến xe đầu tiên ngày mai.
- we'll get the first train tomorrow.
chiếc xe đầu tiên bây giờ đã xuất hiện trong tầm mắt.
the first car is coming in sight right now.
- chiếc xe đầu tiên của tớ là z28 đời 92 của bố tớ.
- my first car was my dad's money 2z-28. - yeah?
các anh, tôi sẽ gửi tọa độ của pac-man vào gps của từng xe.
gentlemen, i will be sending pac-man's current coordinates to your gps.
a Đầu tư vào công ty con (chi tiết cho cổ phiếu của từng công ty con)
a investments in subsidiaries
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia