Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
một thằng tửng tửng.
he's crazy with a certificate.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- nó làm cho ổng bị tửng tửng.
- it left him traumatised.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hắn hơi tưng tửng.
he's havin' a wobbly.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh ta hơi tưng tửng rồi.
- and some water.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
có thằng nhóc tửng tửng tự nhận sarah ryles là mẹ nó này.
there's this crazy kid here claiming that sarah ryles is his mum.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh muốn nói tôi tửng chứ gì?
you trying to say i'm queer?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tưng tửng sống ở trển có sao không?
- i'm not sure i can fit-in up there anymore.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh ấy hơi tửng nhưng quen nhiều với thế giới ngầm.
he's a little crazy, but he's hooked up with the underground.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi nghĩ nhảy lưng tưng qua mấy mái nhà khiến hắn tửng luôn rồi.
yeah, i think all that jumping around rooftops has us losing it.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
rất tưng tửng, vợ của tôi, nhưng hóa ra lại là một thiên tài.
complete flake, my wife, but happens to be a genius.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nghe này, dale, tôi biết là mình hơi tưng tửng khi làm việc. Đúng không?
look, dale, you know, i know that i like to fool around at work.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
họ đã bỏ jack trên 1 hòn đảo và bỏ anh ta ở đó để chết. nhưng anh ta chỉ tưng tửng vì trời quá nóng...
they marooned jack on an island and left him to die, but not before he'd gone mad with the heat.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
có lẽ như kết quả của sự im lặng chung này, tôi đã có một mối tâm giao tưng tửng và bỡn cợt với một nhân viên khách sạn, dân tây Âu được biết dưới mỗi cái tên quản lý jean,
perhaps as a result of this general silence, i had established a casual and bantering familiarity with the hotel's concierge, a west-continental known only as monsieur jean, who struck one as being, at once, both lazy and, really, quite accommodating.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: