Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Địa chỉ của cô ấy đây.
here's her address.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cậu có thể gửi cho tớ địa chỉ nữa.
you can send me the address too.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- cô có địa chỉ e-mail chứ?
do you have e-mail at your current location? i do.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hình như jim gửi nhầm địa chỉ.
- looks like jim addressed the e-mail wrong.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi, um- - tôi đã ghi địa chỉ vào đây.
i, um, i added an address in here.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cô ta đã đưa cho hắn địa chỉ của trung tâm huấn luyện .
she just gave him the training facility.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
địa chỉ tài nguyên trên mạng ( uniform resource locator)
url
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:
nó không phải số điện thoại hay địa chỉ, hay là mật mã--
it's not a phone number or an address or coordinates --
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
việc cậu phải làm là tạo đường link cá nhân hoặc đại loại thế trên mạng... và cho bọn tớ địa chỉ.
all you gotta do is set up some sort of private link or whatever on the 'net... and tell me the address.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi muốn tất cả về anh ta : điện thoại , địa chỉ , biển số xe tài khoản ngân hàng , thẻ tín dụng , và các thông tin liên quan .
i want all his phones, his blackberry, his apartment, his car, bank accounts, credit cards, travel patterns.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: