Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
thư xin việc
cover letter
Последнее обновление: 2014-10-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
Đơn xin việc
job application
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
xét đơn xin việc
eva extra – vehicular activity
Последнее обновление: 2015-01-28 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
con chỉ đến xin việc
i was just applying for a job at the coffee house.
chưa nhập đơn xin việc.
without application.
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
-tôi muốn xin việc làm
- i'd like a job, sir.
- không xin việc được.
- can't get a job. - why?
chúng ta đang xin việc.
this was about booking a job.
thật ra, tôi muốn xin việc.
actually, i'd like to fill out an application.
- tôi đã nộp đơn xin việc.
- i applied for a job.
- phỏng vấn xin việc à?
- job interview?
tôi đã từng thử xin việc đó.
i tried to get one of those jobs.
tụi con phải đi xin việc ư?
- we have to get jobs?
jane viết thư xin cậu tôi giúp đỡ
and jane writes to beg my uncle's immediate assistance.
em đến để phỏng vấn xin việc.
i'm here for the job interview.
cô cầu xin việc này cho bản thân?
you petition this for yourself?
mình thấy cậu đừng xin việc đó thì hơn
i'd rather you did't apply for that position.
Последнее обновление: 2012-03-29 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
làm một bộ sưu tập mẫu để xin việc.
make a portfolio for the agencies.
xin vui lòng điền vào mẫu đơn xin việc này
please fill in this form
Последнее обновление: 2010-09-06 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
anh ta có thể đã phóng vấn xin việc.
he might have interviewed for a job.