Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
bằng mồm!
with your mouth!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ian, nói bằng mồm đi
- ian, dude, you're working the mouth.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đó là đi ị bằng mồm.
that was a bowel movement out of her mouth.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
con bé đi ngoài bằng mồm.
she pooped out of her mouth.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mày định giết tao bằng gì, bằng mồm mày hả?
and you plan on killing me with what, your mouth?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đừng có viết séc bằng mồm nếu không thể trả tiền bằng mông.
don't ever write a check with your mouth you can't cash with your ass.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vài người đang ăn bắp rang trong khi có người lại đang nhìn chúng ta chằm chằm rồi thở bằng mồm như người neanderthals ấy.
some are eating popcorn, some are just staring straight ahead breathing through their mouths like neanderthals.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chú biết cảm nhận của cháu mà. Đứng từ đây nhìn bọn chim bay lượn, làm cứ muốn đuổi theo chúng, tớp lấy bọn chúng bằng mồm rồi nhai đầu bọn chúng, nhỉ?
watching them up there, makes you want to chase them, grab them in your mouth and bite their heads off.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: