Вы искали: thiên binh thiên tướng (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

thiên binh thiên tướng

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

sắp sửa có thiên binh thiên tướng tới rồi, ngay bây giờ đấy.

Английский

which means the fat lady should be singing right about now!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

và phải đương đầu với thiên binh.

Английский

only to face the jade army.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bỗng chúc có muôn vàn thiên binh với thiên sứ đó ngợi khen Ðức chúa trời rằng:

Английский

and suddenly there was with the angel a multitude of the heavenly host praising god, and saying,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

mà đằng nào cũng phải đụng độ thiên binh thôi.

Английский

and even if we do, we'll still have to face the jade army.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng thiên binh không tài nào địch nổi ngài.

Английский

but the jade army could not defeat him.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hạng vũ thiên binh vạn mã, sao lại cần chúng ta làm tiên phong chứ?

Английский

and there's no difference between you and me here xiao he, why do we have to obey xiang yu?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

phụng thánh thượng dụ... phong quan vân trường là hán thọ Đình hầu... quan bái thiên tướng quân, khâm thử.

Английский

guan yunchang is hereby... a marquis of han... and a commanding general.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thiên binh vạn mã cũng không giết nổi hắn làm sao một cô gái yếu đuối như tôi ...có thể dễ dàng hạ hắn được

Английский

if the armies of an entire generation couldn't kill him, how was i, a girl, alone, to kill him?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Điêu thuyền chạy đến trước tình cảnh đó nàng không hề có chút sợ hãi trước thiên binh vạn mã nhặt lấy thủ cấp của lữ bố phu thê bọn họ bị chia lìa

Английский

i knew diaochan was a woman of indisputable character, but her resolve impressed me, when she knelt to receive her husband's head in front of all my soldiers.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

đi hầu việc và quì lạy các thần khác, hoặc mặt trời, mặt trăng, hay là cả thiên binh, tức là điều ta không có dạy biểu;

Английский

and hath gone and served other gods, and worshipped them, either the sun, or moon, or any of the host of heaven, which i have not commanded;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

lại, e khi ngươi ngước mắt lên trời thấy mặt trời, mặt trăng, các ngôi sao, tức là toàn cả thiên binh, thì ngươi bị quyến dụ quì xuống trước các vì đó, và thờ lạy các tinh tú nầy mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chia phân cho muôn dân dưới trời chăng.

Английский

and lest thou lift up thine eyes unto heaven, and when thou seest the sun, and the moon, and the stars, even all the host of heaven, shouldest be driven to worship them, and serve them, which the lord thy god hath divided unto all nations under the whole heaven.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,750,103,793 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK