Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
thịt nướng
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
nướng
barbecue grill
Последнее обновление: 2013-01-02 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
thịt ngon.
girl yummy.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
thịt ba rọi
bacon
bánh nướng.
toaster waffles.
nướng thế nào?
what kind of grill?
cho tao thịt đi
give me some meat.
thit bò nướng đấy.
it's roast beef. it's good.
wooo, bánh nướng.
wooo, muffins.
kẻ ăn thịt đàn ông.
"maneater."
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- ta sẽ ăn thịt mi.
i what? - i eat you now.
không sao, bánh nướng
- non taken cupcake.
súp thịt heo với cà rốt!
pork shin soup with carrot! awesome
nhanh nào, đồ bị thịt!
quick, litlle shit!
miếng thịt đó sẽ rất ngon.
this will be a beautiful meat.
một con chó, sắp bị nướng chả.
a dog, soon to be put down.
con bé thích thịt bò muối.
she likes the corned beef.
cain, ngươi là cục thịt đần độn.
cain, you clumsy idiot!
nó có thể là thú ăn thịt đấy chứ.
it could have been a predator.
người ta nói nó có vị như thịt gà
and i know it tastes like chicken.
ghim thịt vào đầu gậy quấn xung quanh.
place the meat on top this stick. fists wrapped meat.