Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Ê-lôn, thim-na-tha, Éc-rôn,
and elon, and thimnathah, and ekron,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
nàng bèn cổi áo góa bụa mình lại, rồi ngồi trước cửa thành Ê-na-im, bên con đường đi về thim-na; làm vậy là vì nàng đã thấy sê-la khôn lớn rồi, nhưng họ không gả mình cho chàng làm vợ.
and she put her widow's garments off from her, and covered her with a vail, and wrapped herself, and sat in an open place, which is by the way to timnath; for she saw that shelah was grown, and she was not given unto him to wife.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: