Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ca-na-an sanh ra si-đôn, là trưởng nam, và hếch,
and canaan begat zidon his firstborn, and heth,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
khi Ðức chúa jêsus ra khỏi đó rồi, các thầy thông giáo và người pha-ra-si bèn ra sức ép ngài dữ tợn, lấy nhiều câu hỏi khêu chọc ngài,
and as he said these things unto them, the scribes and the pharisees began to urge him vehemently, and to provoke him to speak of many things:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
tôi chịu phép cắt bì ngày thứ tám, về dòng y-sơ-ra-ên, chi phái bên-gia-min, người hê-bơ-rơ, con của người hê-bơ-rơ; về luật pháp, thì thuộc phe pha-ra-si;
circumcised the eighth day, of the stock of israel, of the tribe of benjamin, an hebrew of the hebrews; as touching the law, a pharisee;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.