Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
bạn sinh nam nào
Последнее обновление: 2020-09-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nữ sinh nam tướng!
girl looking like a man!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
jeff, phòng vệ sinh nam.
jeff, the gents. loos now, please.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- Đó là nhà vệ sinh nam.
that was the gents' toilets.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đây là phòng vệ sinh nam.
this is a men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi phải thăm phòng vệ sinh nam.
have to visit men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- Được mà - con muốn đi nhà vệ sinh nam
- i want to go to the men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
minh sinh nam 2001 con ban sinh nam bao nhieu ?
male virgin birth 2001 how many male births?
Последнее обновление: 2017-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khách hàng gặp sự cố trong phòng vệ sinh nam.
customer had an accident in the men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ừ, dây không phải là nhà vệ sinh nam ư?
(erik chuckles) yeah, isn't this the guy's bathroom?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
không, thật ra ta gặp nhau trước cửa nhà vệ sinh nam
well, no, technically we met in the men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
học sinh nam và nữ không được phép đứng gần nhau quá tám tấc.
boys and girls are not permitted to be within eight inches of each other.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh, ừ, tìm thấy phiếu gảm giá hoagie ở nhà vệ sinh nam.
i, uh, found a hoagie time coupon in the men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mày nói sẽ làm xong trong 2 ngày, mà cái nhà vệ sinh nam còn chưa có.
you said we'd be ready in two days, we don't even have a men's room yet.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
họ vừa tìm thấy xác của ellis trong phòng vệ sinh nam ở quán rượu french quarter.
secret service will take you to the helicopter. i'll be there in one second.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bác biết vì ông keyser bảo... cháu đã để lại một bãi chiến trường trong phòng vệ sinh nam.
i know because mr. keyser says you left a god-awful mess in the men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
do vậy, từ đó, nếu học sinh nam nào gọi cho cô dù là học sinh trong lớp, cô vẫn nhờ một giáo viên nam lớp khác đi thay.
anyway, after that, if i was called out by a student of the opposite gender, even one of my own, i'd get a male teacher from another class to go instead.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi vô phòng vệ sinh nam, cài một trái bom hẹn giờ nhỏ, đập bể cửa sổ khi chiếc xe bắt đầu khởi hành, tôi thảy nó lên một toa xe trống.
i went into the men's room, fixed a little time bomb, broke open the window and when the train pulled out i tossed it into an open car.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sau đó, 3 tuần sau, chúng em đi ra ngoài ăn tối vào thứ 6 và zach đòi đi vệ sinh, khi em đưa nó đến ...phòng vệ sinh nữ không biết bao nhiêu lần thì em nhận ra rằng thằng bé chưa bao giờ vào phòng vệ sinh nam
then three weeks ago, we were in friday's for dinner, and zach had to go to the bathroom, and as i was taking him to the ladies' room for the umpteenth time i realized, he's never even been in a men's room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
"công việc của tôi căn bản gồm có giấu giếm sự khinh miệt những tên khốn lãnh đạo của mình và, ít nhất một lần mỗi ngày, rút vô nhà vệ sinh nam để xuất tinh trong khi mơ mộng về một cuộc sống ít giống với địa ngục hơn."
"my job consists of basically masking my contempt for the assholes in charge and, at least once a day, retiring to the men's room so i can jerk off while i fantasize about a life that doesn't so closely resemble hell."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование