Вы искали: tránh những sai sót đáng tiết xảy ra (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

tránh những sai sót đáng tiết xảy ra

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

những sai sót, skyler.

Английский

flaws, skyler. flaws.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng có 1 sai sót xảy ra.

Английский

but there was a break-in.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ta biết nhưng chắc hẳn có gì sai sót đã xảy ra.

Английский

i know it, but something must have jumped wrong this time.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hơn nữa kbo cũng sẽ xem xét lại về mr.go để phòng tránh những sự việc tương tự xảy ra.

Английский

kbo will also request mr. go's evaluation in order to prevent a future relapse of the incident that took place today

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đang đưa ra rằng cm đã biết về những sai sót kĩ thuật.

Английский

showing that cm knew about engineering defects.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cám ơn mày. vì đã chỉ ra những sai sót trong công trình của tao.

Английский

so thank you for pointing out all the small flaws in my creation.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ông ta đã hứa là ông ta sẽ sửa chữa những sai sót đó nếu tôi giữ im lặng.

Английский

he promised he'd fix the problems on the line if i kept quiet.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những sai lầm của một người tốt khiến mọi thứ ở đây gần như chấm dứt, và cô sẽ thật đáng trách nếu để chuyện đó xảy ra lần nữa.

Английский

a good man's mistakes almost ended everything for us, and i'll be damned if i'm gonna let that happen again.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Để có những cái nhìn toàn diện mà không có những sai sót trong thể dục hoặc phẫu thuật tạo hình

Английский

to have perfect looks without trips to the gym or plastic surgery

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi cần cô thề với tôi rằng cô chưa từng nói với ai khác ngoài lawrence kemp về những sai sót ở mui xe.

Английский

i need you to swear to me that you never told anyone other than lawrence kemp about the flaws in his hood.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

mọi người đều gọi những thứ đó là "những sai sót," nhưng chúng không phải.

Английский

people call these things "imperfections," but they're not.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

rõ ràng đã có sai sót xảy ra từ phía cộng sự của chúng ta... khi ông ta trả ông nửa chỗ tiền jesse kiếm được.

Английский

clearly a mistake was made on the part of our mutual associate when he paid you half of jesse's earnings.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

“chuyện xảy ra với một câu lạc bộ như united chính là bạn không bao giờ được trốn tránh những áp lực và tôi đã nhận ra điều đó từ rất sớm.

Английский

“the thing about coming to a club like united is you can never get away from the expectation and i learned about that quickly.

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

những sai sót trong sản phẩm thiết kế, sẽ được bên b tiếp tục hoàn chỉnh theo đúng các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng.

Английский

any fault found on any designed product shall be duly finished by party b under any term and condition in this contract.

Последнее обновление: 2019-07-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những sai sót trong sản phẩm của hợp đồng thiết kế của bên b sẽ được bên b hoàn chỉnh theo đúng các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng mà các bên đã ký kết.

Английский

any fault of products under this design contract produced by party b shall be finished by party b upon any term and condition in this contract signed by both parties.

Последнее обновление: 2019-07-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vụ va chạm phá hủy chuyến bay 515... xảy ra do một sai sót trong kiểm soát không lưu.

Английский

- that the collision which brought down flight 515 was caused by improper air traffic control.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

báo cáo thất thu vì nguyên nhân khiếu nại hoặc sự không hài lòng của khách hàng, những sai sót trong hoạt động dịch vụ khách hàng, cạnh tranh mức giá, những bài báo tiêu cực gây ảnh hưởng đến khách sạn.

Английский

lost business report due to account complaints and dissatisfaction, operational flaws in the delivery of guest services, rate wars, unfavorable press releases against the hotel, etc.

Последнее обновление: 2019-06-30
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trong đó lean là bộ công cụ được áp dụng để tìm ra các hoạt động gây lãng phí, những sai sót trong các bước thực hiện… Áp dụng phương pháp lean để cải thiện chỉ số về thời gian trả kết quả là một nội dung quan trọng được tiến hành với mục đích nâng cao chất lượng xét nghiệm.

Английский

in which lean is a toolkit applied to find wasteful activities, errors in implementation steps ... applying lean methods to improve the index of return time is an important content carried out with the aim of improving the quality of tests.

Последнее обновление: 2023-09-22
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,734,802 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK