Вы искали: trân châu hoang kim đen (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

trân châu hoang kim đen

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

trÂn chÂu

Английский

pearl

Последнее обновление: 2012-10-13
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

trân châu cảng.

Английский

pearl harbor.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

trân châu cảng.

Английский

it's pearl.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cái đó là cho trân châu cảng.

Английский

that's for pearl harbor!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- trân châu cảng đang bị bỏ bom.

Английский

- pearl harbor is being bombed.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thưa ngài, có thư từ trân châu cảng.

Английский

sir, we just got word from pearl.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

trân châu biển hay trân châu nam dương vậy?

Английский

are they fresh water pearls or ocean?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chúng ta sẽ theo chiếc tàu đó tới trân châu cảng.

Английский

we will follow that ship into pearl harbor.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nó trông giống hệt trân châu cảng, phải không?

Английский

it looks just like pearl harbor, doesn't it?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chúa ơi! anh từ đâu đến thế? trân châu cảng à?

Английский

jesus, officer, where did you come from,... ..pearl harbour?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chừng nào tôi còn là tổng tư lệnh ta sẽ tấn công trân châu cảng.

Английский

as long as i am commander-in-chief pearl harbor will be attacked!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

trân châu cảng không mang đi được, vậy chúng tôi xem qua video.

Английский

pearl harbor didn't work out, so we got you with tape decks.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

các anh em cơ khí kêu tôi đưa cho ông cái này để lấy hên ở trân châu cảng.

Английский

the mechanics asked me to give you this for good luck at pearl harbor.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

như các cậu đã biết, hay chưa biết, quân nhật đánh bom trân châu cảng vào hôm qua.

Английский

as you may or may not know, the japs bombed pearl harbor yesterday.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

không biết chúng ta có thể dùng máy bay ném ngư lôi xuống trân châu cảng được không?

Английский

i wonder if we could use torpedo planes at pearl harbor?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hay quá. người hùng nước mỹ, quê ở cieveiand, ohio, đăng lính ngay sau trận trân châu cảng.

Английский

great american hero, from cleveland, ohio, enlisted right after pearl harbour.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhưng theo radio mỹ, trân châu cảng đã bị tấn công 55 phút trước khi tối hậu thư của chúng ta được chuyển cho washington.

Английский

but according to the american radio, pearl harbor was attacked 55 minutes before our ultimatum was delivered in washington.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

những cuộc tập trận về một cuộc tấn công trân châu cảng trên lý thuyết hôm nay đã chỉ rõ sự cần thiết sáu chiếc mẫu hạm trong lực lượng tấn công.

Английский

today's war games of a theoretical attack on pearl harbor clearly show the need for six carriers in the attack force.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chúng tôi phải tham dự cuộc đua, còn anh thì lại đang bảo vệ cho ngân hàng anh quốc hay vương miện trân châu hay cái giống ôn gì đó!

Английский

we're supposed to be in a race, and here you are guarding the bank of england... or the crown jewels or who knows what!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, mình đã cướp lấy lòng ta, vì một cái liếc mắt, vì một vòng trân châu nơi cổ mình, mình đã cướp lấy lòng ta.

Английский

thou hast ravished my heart, my sister, my spouse; thou hast ravished my heart with one of thine eyes, with one chain of thy neck.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,775,827,385 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK