Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
trăn trở
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
trăn
boidae
Последнее обновление: 2014-01-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
hồ trăn
pistachios
Последнее обновление: 2012-09-17 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
trở lạnh.
got cold.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
trở lại!
back!
trăn anaconda
anaconda
Последнее обновление: 2010-05-10 Частота использования: 11 Качество: Источник: Wikipedia
tôi đang trăn trở, quý vị...
i've been thinking, gentlemen...
giấc ngủ đến với những trăn trở đêm qua.
sleep came with difficulty last night.
trăn trối gì à?
last words?
trở lại, trở lại!
wait. go back.
- trở về, trở về.
go back. go back.
Để lại lời trăn trối.
leave a note.
không trăn trối gì?
no insults?
chỉ là... để anh không trăn trở nó nữa, rõ chưa?
it's just... so i don't have to think about it, you know?
anh ta trăn trối về cậu.
he spoke about you at the end.
có trăn trối gì không?
any last words?
trở lại, trở lại, trở lại!
back, back, back!
- tiếp theo, hồ trăn là gì?
- what's next, pistachio propane?
anh có lời trăn trối nào không?
do you have any last words?
cuộc gọi này là lời trăn trối của tôi.
this phone call... its my note.
anh cứ trăn trở mãi một điều đáng ra chúng ta nên thử trước ở nhà vào tuần vừa rồi.
all i keep thinking is we should've done a trial run at home last week or something.