Вы искали: trần thị thiên thanh (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

trần thị thiên thanh

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

trẦn thỊ thanh sang

Английский

tran thi thanh sang

Последнее обновление: 2019-06-24
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

trẦn thỊ thanh hƯƠng

Английский

tran thi thanh huong

Последнее обновление: 2019-07-31
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trần thị thanh hương

Английский

mrs. tran thi thanh huong

Последнее обновление: 2019-07-31
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

không thích màu xanh thiên thanh à?

Английский

not a fan of cerulean blue?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trẦn thỊ yẾn

Английский

tran thi yen

Последнее обновление: 2019-07-13
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trẦn thỊ kim phÚ

Английский

tran thi kim phu

Последнее обновление: 2019-03-25
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

trần thị kim nhung

Английский

tran thi kim nhung

Последнее обновление: 2019-07-31
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

quý khách hàng trẦn thỊ yẾn

Английский

client: tran thi yen

Последнее обновление: 2019-07-13
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trần thị kim ngọc – giới tính :

Английский

tran thi kim ngoc - sex:

Последнее обновление: 2019-03-21
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

công an xã lộc nga xác nhận, chị trần thị thanh hương có hộ khẩu thường trú tại địa phương.

Английский

loc nga commune public security hereby confirms that mrs. tran thi thanh huong has registered her permanent residence at the above-mentioned residence.

Последнее обновление: 2019-07-31
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trong khu vườn thiên thanh ấy, trai gái đến và đi như ong bướm giữa tiếng thì thầm, cười đùa và tinh tú.

Английский

in his blue gardens, men and girls came and went like moths, among the whisperings and the laughter and the stars.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

sau khi có kết quả xét xử vụ án, đề nghị toà án gửi cho bà trần thị kim ngọc.

Английский

after the result, i request the court to dispatch it to mrs. tran thi kim ngoc.

Последнее обновление: 2019-05-23
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

tôi là con của ông thanh ngọc võ và bà trần thị Để (Để thi võ).

Английский

i am the son of mr. thanh ngoc vo and mrs. tran thi de (de thi vo).

Последнее обновление: 2019-05-23
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

nay tôi đồng ý cho em gái tôi là trần thị vân anh, em rể tôi là nguyễn mạnh hải, cháu gái tôi là nguyễn bảo tiên và em họ tôi là trần thị hồng nhung được nhập hộ khẩu tại địa chỉ trên.

Английский

i agree to allow my sister tran thi van anh and my brother-in-law nguyen manh hai and my grandchild nguyen bao tien and my cousin tran thi hong nhung to enter household located at the said address.

Последнее обновление: 2019-06-07
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

nay tôi đồng ý cho em gái tôi là trần thị vân anh, em rể tôi là nguyễn mạnh hải, cháu gái tôi là nguyễn bảo tiên và em họ tôi là trần thị hồng nhung được tiếp tục trạm trú ở địa chỉ trên.

Английский

i agree to allow my sister tran thi van anh and my brother-in-law nguyen manh hai and my grandchild nguyen bao tien and my cousin tran thi hong nhung to extend their stay at the said address.

Последнее обновление: 2019-06-07
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

2. thẩm quyền, nhiệm vụ cung ứng một số dịch vụ hành chính công của ủy ban nhân dân cấp xã ở nước ta hiện nay phạm thị vân trần thị minh châu tóm tắt: Ủy ban nhân dân cấp xã, bên cạnh nhiệm vụ quản lý nhà nước ở cấp cơ sở để phát triển kinh tế xã hội địa phương, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn, còn có nhiệm vụ cung ứng dịch vụ hành chính công (dvhcc) theo

Английский

2. competence and tasks to provide a number of public administrative services of commune-level people's committees in our country at present pham thi van tran thi minh chau summary: commune-level people's committees, besides the tasks of state management at grassroots level for local socio-economic development, ensure national defense and security in the area, also have the task of providing public administrative services (dvhcc) according to

Последнее обновление: 2024-02-28
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,165,577 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK