Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
trễ tàu điện ngầm
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
tàu điện ngầm
metros
Последнее обновление: 2010-05-11 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
tàu điện ngầm.
underground.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- tàu điện ngầm.
- the subway.
- còn tàu điện ngầm?
- what about the subway?
chỗ tàu điện ngầm nhé.
the metro.
tới chỗ tàu điện ngầm !
get on the subway!
tàu điện ngầm lối này mà.
the subway is this way.
xe điện ngầm.
subway.
không có đường tàu điện ngầm.
there's no subway lines.
xe điện ngầm concorde.
concorde metro. pont de neuilly platform.
Đường xe điện ngầm?
the underground?
- về đường điện ngầm ấy hả?
- about the subway line?
các tàu ngầm u-boat chỉ cách 20,30 phút.
all those u-boats are only 20, 30 minutes away.
#272;#7847;u t#432; r#7891;i...
for another investment?