Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
gym
gym
Последнее обновление: 2012-01-10
Частота использования: 1
Качество:
a trainer of gladiators.
a trainer of gladiators.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
phòng spa & gym
spa & gym
Последнее обновление: 2019-08-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
tập gym rồi về nhà
Последнее обновление: 2023-10-06
Частота использования: 1
Качество:
tập gym - trendy wing
the gym – trendy wing
Последнее обновление: 2019-04-16
Частота использования: 1
Качество:
giờ tôi phải đi tập gym
now i have to go to the
Последнее обновление: 2024-06-11
Частота использования: 1
Качество:
em đi tới phòng gym.
- i went to the gym.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
thực ra là tại phòng gym.
at the gym, actually.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chúng mình tập gym cùng nhau đó
Последнее обновление: 2020-06-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
phòng gym có tầm nhìn ra hồ.
there's a gym overlooking the lake.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh có đi tới phòng gym không?
did you go to the gym today?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh lỡ buổi tập gym rồi. ugh, không.
ugh, no.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không
some have to snap them i will send it to you
Последнее обновление: 2020-03-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
looks like you, i guess you do gym or yoga
yes, i only go occasionally
Последнее обновление: 2022-04-14
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
phòng gym thể hình tại liên phong mỡ cữa từ 6h00 đến 22h00 mỗi ngày.
lien phong gym facility daily opens from 6.00 am to 10.00 pm.
Последнее обновление: 2019-07-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhưng không phải đến khi hai người chia tay thì anh mới đi làm thẻ tập gym.
but it wasn't until you two broke up that you finally got your gym membership.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ý tôi là, nếu anh đã sức mạnh cuồng loạn, anh không cần phải đi tập gym nữa
i mean, if you are hysterically strong, you don't even have to go to the gym.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi thường tập gym ở phòng gym cùng thời gian điều độ là 2 giờ,đó là khoảng thời gian sau khi tôi kết thúc giờ học trên trường
i usually do gymnastics at the gym with a 2-hour treatment period,which is the period after i finish school.
Последнее обновление: 2022-06-28
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sau khoảng một tháng,khi đã quen với những bài tập thì tôi đã có thể tự mình tập gym mỗi khi đến phòng tập mà không cần sự giúp đỡ của a
after about a month,once i got used to the exercises, i was able to do gymnastics on my own whenever i came to the gym without the help of a
Последнее обновление: 2022-06-28
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi luôn tự nhắc nhở bản thân mình phải đi tập gym xem phim, và ăn tối có vẻ như là một sự nguy hiểm khi có cuộc sống như vậy còn cô thì sao?
it's easy to let the job become your life. i keep having to remind myself to go to the gym, see a movie, eat a good meal. that sounds dangerously like having a life.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: