Вы искали: tuồng (Вьетнамский - Английский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

tuồng

Английский

hát tuồng

Последнее обновление: 2014-03-24
Частота использования: 7
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Đừng diễn tuồng nữa.

Английский

drop the act?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hết tuồng rồi, cưng ạ.

Английский

- your act's over, honey. - [richard] hey!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- Được rồi, hãy tập tuồng.

Английский

-all right, let's rehearse.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ông không cần phải diễn tuồng.

Английский

i don't buy your whole act.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- "vẫn những vở tuồng cũ..."

Английский

-"same warmed-over characters--"

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

hãy bắt đầu lại lần nữa, không nhắc tuồng.

Английский

take it again from the top, without the ad libs.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cái vở tuồng cái luơng này là gì đây hả?

Английский

[mushu] call out for egg rolls!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

người nhắc tuồng trên thiên đường sẽ nhắc tuồng cho ông.

Английский

the heavenly prompter will guide you word for word.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

anh vô nhà băng và diễn tuồng của mình, và nếu có rắc rối gì...

Английский

you go into the bank and make your play, and if there's any trouble...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

♪ bạn sẽ thấy đó chỉ là một vở tuồng người ta vui cười khi bạn ra đi ♪

Английский

you'll see it's all a show people laughing as you go

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ðừng say rượu, vì rượu xui cho luông tuồng; nhưng phải đầy dẫy Ðức thánh linh.

Английский

and be not drunk with wine, wherein is excess; but be filled with the spirit;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.

Английский

whose hatred is covered by deceit, his wickedness shall be shewed before the whole congregation.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.

Английский

and many shall follow their pernicious ways; by reason of whom the way of truth shall be evil spoken of.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,

Английский

and delivered just lot, vexed with the filthy conversation of the wicked:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

sự gì thấy bằng mắt hơn là sự tham muốn buông tuồng; điều đó lại là một sự hư không, theo luồng gió thổi.

Английский

better is the sight of the eyes than the wandering of the desire: this is also vanity and vexation of spirit.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vậy nên chúng nó sẽ bị bắt làm phu tù đầu nhứt trong những kẻ bị bắt, và bấy giờ sẽ dứt tiếng reo vui của những kẻ buông tuồng ấy!

Английский

therefore now shall they go captive with the first that go captive, and the banquet of them that stretched themselves shall be removed.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì mọi dân tộc đều uống rượu dâm loạn buông tuồng của nó, vì các vua thế gian đã cùng nó phạm tội tà dâm, vì các nhà buôn trên đất đã nên giàu có bởi sự quá xa hoa của nó.

Английский

for all nations have drunk of the wine of the wrath of her fornication, and the kings of the earth have committed fornication with her, and the merchants of the earth are waxed rich through the abundance of her delicacies.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

trong dân gian có tục xem bói tuồng, điều này không chỉ xảy ra ở mùa xuân, mà tất cả các xuất diễn, bởi thế lớp tứ thiên vương trở thành điềm lành cho khán giả nào đến đúng trò diễn này xuất hiện.

Английский

there is a divination classical drama, which is not only perfomed in the spring, but also in all of the performances. therefore, the four heavenly kings dance is a fortune for any audience to be performed.

Последнее обновление: 2019-07-09
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có lẽ nào khi tôi đến nơi anh em, Ðức chúa trời lại làm cho tôi phải hạ mình xuống về việc anh em một lần nữa, và tôi sẽ phải khóc lóc về nhiều kẻ trước đã phạm tội mà không ăn năn về những sự ô uế, gian dâm, luông tuồng họ đã phạm, hay sao?

Английский

and lest, when i come again, my god will humble me among you, and that i shall bewail many which have sinned already, and have not repented of the uncleanness and fornication and lasciviousness which they have committed.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,780,046,679 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK