Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
vân tay
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
vân tay md5
thumbprint md5
Последнее обновление: 2012-08-24 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
dấu vân tay.
- fingerprints.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 3 Качество: Источник: Translated.com
khớp dấu vân tay.
prints match.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
vân tay không?
prints?
- vân tay của cậu.
your fingerprints.
- còn dấu vân tay?
- what about prints?
vân tay cho campos
the print is for campos.
có máy đọc vân tay.
it's a fingerprint reader.
- dấu vân tay của tôi
- my fingerprints.
- vân tay là của tôi.
- the fingerprints are mine.
không có dấu vân tay.
no prints.
có vân tay nào không?
it was stolen a week ago.
dấu vân tay, dna, dấu chân...
prints, dna, trace...
tao có súng và vân tay mày
i got your gun, and i got your prints.
chỗ này đầy vân tay của anh.
this place is lousy with your fingerprints.
cái dấu vân tay thế nào rồi?
where are we with the fingerprint?
- anh đã để lại dấu vân tay.
- i killed him?
kiểm tra dấu bưu điện dấu vân tay
did you get the postcard?
bộ lấy mẫu vân tay gốc của fbi.
nypd. anita:
nướng cho mất dấu vân tay à?
grill these fingerprints off?