Вы искали: vị chát của rượu (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

vị chát của rượu

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

với con giống như vị của rượu nho vậy.

Английский

taste like merlot to me.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vua athur của rượu bia.

Английский

the king arthur of beers.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nghe này, mùi vị của rượu đôi khi không chính xác

Английский

look, wine tasting isn't exactly

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

3.2 tác dụng của rượu sim:

Английский

3.2 purposes:

Последнее обновление: 2019-03-29
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

Để lại một vị chát trong miệng mình.

Английский

leaved a bad tadte in your mouth.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

3.1 thành phần của rượu sim sơn trà:

Английский

3.1 ingredients:

Последнее обновление: 2019-03-29
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

nó có tất cả mùi vị phẩm chất của rượu lâu đời, nhưng màu sắc lại rất tươi mới.

Английский

it has all the qualities of the old, with the colour of the new.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

forbes đã xếp nó vào danh mục như là một kiệt tác của rượu rum.

Английский

forbes has catalogued it as a masterwork of rum.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

không có dấu hiệu của rượu trong ly hay trong mình của người chết.

Английский

there's no indication of whiskey in the glass or on the breath of the deceased.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cùng manny và danny với mảnh đất của rượu tequila. và biết ơn phụ mẫu.

Английский

join manny and danny in the land of tequila and grateful señoritas.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

giá khởi điểm của rượu mao Đài là 2 triệu euro. mỗi bước giá là 100 ngàn euro.

Английский

maotai's starting bid: 2 million euros, bids in increments of 100,000.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đi xem thử nếu anh có thể kiếm cho tôi một chai của rượu trong đó, được không?

Английский

see if you can find me a bottle of booze in there, will you?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

các tuyến đường chính của sự trao đổi chất của rượu là quá trình oxy hóa trong các tế bào của gan.

Английский

the main route of metabolism of alcohol is its oxidation in the cells of the liver.

Последнее обновление: 2013-04-18
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hỗ trợ tăng cường chức năng giải độc của gan, bảo vệ tế bào gan dưới tác động của rượu bia, thuốc có hại cho gan.

Английский

enhance detoxication of liver and protect liver cells from being harmed by alcohol, beer and other types of drug which is harmful to liver.

Последнее обновление: 2019-03-29
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Ðến ngày vua chúng ta, các quan trưởng vì sự nóng của rượu mà đau ốm: vua cũng bắt tay những kẻ hay nhạo báng.

Английский

in the day of our king the princes have made him sick with bottles of wine; he stretched out his hand with scorners.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

gã cựu bạn trai gìa chát của cô tự chuốc lấy phiền mà thôi. hắn được cảnh báo nhiều lần rồi nhưng hắn có thèm nghe không?

Английский

he was warned plenty of times, but did he listen?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nó nói: "mặc dù không khí ở trạm cảnh sát... nồng nặc mùi rượu, nhưng xét nghiệm cho thấy không có dấu hiệu nào của rượu trong máu hắn."

Английский

it says, "although the atmosphere at the police station... reeked of cheap rum, the test showed no trace of alcohol in his system."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

hành vi và hoạt động tình dục là để được mong đợi từ người tiêu dùng thành niên. vì điều này thường xảy ra cho những người lớn đang chè chén say sưa uống rượu hay có sự bao dung của rượu, tại sao nó lai khong xảy ra den^' uống thành niên?

Английский

sexual behaviour and activities are to be expected from under-aged consumers. as this generally happens to adults who are binge drinking or having a low tolerance of alcohol, why wouldn’t it happen to under-aged drinkers?

Последнее обновление: 2013-04-18
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,802,186,295 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK