Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cô hội đủ điều kiện thích hợp.
you're uniquely qualified.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Được rồi, chiếc này hội đủ tất cả mọi yêu cầu.
{\*all right, now, }this one has it all.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nhưng tôi biết có một người hội đủ những phẩm chất đó.
but i do know someone who dose.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
5 Đội hàng đầu sẽ hội đủ điều kiện cho cuộc đua vòng quanh toàn cầu.
the top five finishers will qualify for the wings around the globe rally.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bởi vì nước bốc hơi từ đại dương tập trung hết lên trên, khi cơn bão hội đủ điều kiện gây mưa, nó gây mưa lớn hơn.
because the evaporation off the oceans puts all the moisture up there, when storm conditions trigger the downpour, more of it falls down.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Ông ấy là thành viên đang lên của nghị viện, cực kì lôi cuốn, thuyết phục, không có mấy ứng viên hội đủ nhiều tố chất thế đâu.
he's a rising member of the house, super-charismatic, but let's face it, there's not a hell of a lot of competition in that.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- công việc chỉ được thực hiện sau khi đã hội đủ các điều kiện về an toàn cụ thể là không vướng các công trình khác, hoặc đường dây khác đang mang điện.
- such installation should be finished after satisfaction of any requirement on labor safety, such as not busy with any other construction work or encountered with any electric load line.
Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество: