Вы искали: xa mặt cách lòng (Вьетнамский - Английский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

xa mặt cách lòng

Английский

out of sight, out of mind

Последнее обновление: 2015-01-15
Частота использования: 4
Качество:

Вьетнамский

xa mặt cách lòng.

Английский

far from yey, far from heart.

Последнее обновление: 2012-11-03
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xa mặt thì cách lòng thôi.

Английский

long distance thing was kinda hard.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng anh đang xa mặt cách lòng với charlie đấy

Английский

unfortunately, you're in one right now with charlie.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hỏa tinh ở cách xa mặt trời...

Английский

considering mars' distance from the sun . ..

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Để cách xa mặt, ấn cái nút trên cùng,

Английский

point it away from your face, press the button on top,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chỗ mát xa mặt bằng khí ô xi ấy à.

Английский

the one with the oxygen facials.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

may mắn sao, xa mặt nhưng không phải lúc nào cũng cách lòng, họ vẫn sống trong kí ức của bạn

Английский

luckily, out of sight isn't always out of mind, they can still live on your memories

Последнее обновление: 2017-03-04
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

anh đi một mình, và anh ko thể vì xa mặt cách lòng, và anh ko muốn hủy hoại những gì ta đang có

Английский

i move there without you, and i can't do that, because long-distance relationships don't ever work, and i don't want to jeopardize what you and i have.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nếu tôi giữ anh cách xa mặt đất quá lâu, thì anh sẽ chỉ như là bị thiêu rụi thôi.

Английский

i keep you out of the ground too long, you're likely to just burn right on up.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng có mối liên hệ với với mặt trời của chúng giống với trái đất. nhưng một hành tinh quá xa mặt trời, nhiệt độ quá thấp.

Английский

if a planet's too far away from its sun, it's too cold.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng khi bắc bán cầu nghiêng ra xa mặt trời, và lúc đó đang mùa thu và đông, lá cây rụng và thải ra carbon dioxide, lượng co2 trong không khí lại tăng lên lại.

Английский

but when the northern hemisphere is tilted away from the sun, as it is in our fall and winter, the leaves fall and exhale carbon dioxide, and the amount in the atmosphere goes back up again.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

từ thời xa xưa, cứ mỗi 200 năm, cùng ngày này, cùng giờ này khi sao thủy tinh cách xa mặt trời một quái vật tới lâu đài nhà espérance, bu lu, bô lô...

Английский

since times immemorial, every 200 years,... to the same day and hour, when the planet mercury becomes liberated from the sun,... comes a bug to the castle of l'esperance and blah blah blah.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng người được ban cho một cặp cánh chim phụng hoàng, đặng bay về nơi đồng vắng là chỗ ẩn náu của mình; ở đó được nuôi một thì, các thì, và nửa thì, lánh xa mặt con rắn.

Английский

and to the woman were given two wings of a great eagle, that she might fly into the wilderness, into her place, where she is nourished for a time, and times, and half a time, from the face of the serpent.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thế thì, Ðức giê-hô-va từ bỏ cả dòng dõi y-sơ-ra-ên, làm khốn khổ họ, và phó họ vào tay các kẻ cướp giựt, cho đến phải lưu đày cách xa mặt ngài.

Английский

and the lord rejected all the seed of israel, and afflicted them, and delivered them into the hand of spoilers, until he had cast them out of his sight.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,779,316,338 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK