Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
xoạc chân.
stretching.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lại xoạc chân.
stretching.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cú xoạc chân thật quyến rũ.
sexy man-splits.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bạn nghĩ việc xoạc chân ra là khó khăn sao?
as if it's so hard to spread your legs.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cầu thủ người pháp bị mapou yanga-mbiwa xoạc mạnh khiến huấn luyện viên manuel pellegrini nổi cáu và cho rằng hậu vệ này xứng đáng phải nhận một thẻ đỏ.
the frenchman was on the receiving end of a strong tackle from mapouyanga-mbiwa that left manuel pellegrini fuming and calling for a red card to be show.
Последнее обновление: 2015-01-20
Частота использования: 2
Качество:
bạn đã sẵn sãng cho pha trồng cây chuối chất nhất quả đất, uốn cong lại, xong lăn, rồi nhào lộn, nhào lộn 1 tay, xong xoạc!
get ready for the world's greatest handstand, into a back bend, into a somersault, into a cartwheel, into a one-handed cartwheel, into the splits!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: