Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi la quản lý công nhân xưởng nhỏ của tôi
i am the worker manager
Последнее обновление: 2020-04-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi la lên đấy. không, cô sẽ không la.
no you're not.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nên cuối cùng chúng tôi la hét ngay trước tòa nhà.
so we get in this screaming match in front of the whole building.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh bịa ra mọi chuyện này để cua tôi đúng không?
are you making this all up just to get with me?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
một con heo xanh nói chuyện với tôi, la hét inh ỏi!
a green pig talked to me, for crying out loud!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi mệt nhọc và rêm nhiều quá, tôi la hét vì cớ lòng tôi bồn chồn.
i am feeble and sore broken: i have roared by reason of the disquietness of my heart.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh ấy thường ném quá cao, hoặc quá xa tầm tay tôi. và tôi la anh ấy.
he would throw it high, or he'd throw it wide.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ban cua tôi co sao khong? gia dinh tôi van on, cam on ban cua tôi...🥰
how is my board? gia dinh i thank you, thank you for my...🥰
Последнее обновление: 2022-02-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- chúng tôi la lên "chúng tôi đây" - "chúng tôi đây"
- he was, like, "us! us!" - "us! us!" that's...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
tôi la mệt, cuống họng tôi khô; mắt tôi hao mòn đương khi trông đợi Ðức chúa trời tôi.
i am weary of my crying: my throat is dried: mine eyes fail while i wait for my god.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
và người đã chơi vị trí tiền vệ trong trường chơi bên phải phía trước tôi, nói với tôi cần sự giúp đỡ cua tôi.
and the jock who played quarterback in high school is right in front of me, asking me for my help.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh mới là người tấn công tôi, la toáng lên về việc tìm anh mình cứ như đó là lỗi của tôi. chúng bắt glenn.
you're the one who jumped me, puto, screaming about trying to find his brother like it's my damn fault.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: