Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
nghiệm
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
nghiệm số
rod
Последнее обновление: 2015-06-14 Частота использования: 4 Качество: Источник: Wikipedia
kinh nghiệm?
erfaring?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- kinh nghiệm?
-profilen?
nghiệm túc đấy
jeg mener det.
vật thí nghiệm:
forsøgsperson: dillon, max.
- trải nghiệm mới.
- det er noget nyt.
- kinh nghiệm, zero.
- erfaring, nul.
bắt đầu thử nghiệm.
begynderforsøg.
chuột thí nghiệm!
det er jo forsøgsrotterne.
- hiệu nghiệm lắm đó.
- det virker, jeg sværger.
"phòng thí nghiệm"?
- laboratoriet? - du er en talentfuld kvinde, rebecca.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
1 thí nghiệm nho nhỏ...
- bare et lille eksperiment.
có hiệu nghiệm không?
- virker det?
- một cuộc thí nghiệm thôi.
okay.
- thí nghiệm gì cơ? ahh!
- forbandede bladlus.
gọi cho phòng thí nghiệm.
han har mine forældres telefonnummer.
... phòng thí nghiệm sinh học.
...ind i biolaboratoriet.
- anh làm thí nghiệm của anh.
du må beholde dit pudder, og udfære dit lille eksperiment.
-có thử nghiệm carbon chưa?
- har du kulstofdateret blækket?
không còn những thí nghiệm.
ingen eksperimenter.