Вы искали: buông (Вьетнамский - Индонезийский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Indonesian

Информация

Vietnamese

buông

Indonesian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Индонезийский

Информация

Вьетнамский

vậy nếu con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do.

Индонезийский

karena itulah, kalau anak membebaskan kalian, kalian sungguh-sungguh bebas

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng nó buông lời nói cách xấc xược. những kẻ làm ác đều phô mình.

Индонезийский

mereka melontarkan kata-kata yang kasar, dan menyombongkan kejahatan mereka

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chớ chi Ðức chúa trời đẹp lòng cà tán tôi, buông tay ngài ra trừ diệt tôi!

Индонезийский

kiranya allah berkenan meremukkan aku! kiranya ia bertindak dan membunuh aku

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cả dân sự sẽ nghe điều ấy và bắt sợ, không còn buông theo sự kiêu ngạo nữa.

Индонезийский

semua orang akan mendengar tentang kejadian itu dan menjadi takut, sehingga tak ada lagi yang berani berbuat begitu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vậy, anh em đã được buông tha khỏi tội lỗi, trở nên tôi mọi của sự công bình rồi.

Индонезийский

kalian sudah dibebaskan dari dosa, dan sekarang menjadi hamba untuk kehendak allah

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chứng gian sẽ chẳng thoát khỏi bị phạt; và kẻ buông lời giả dối sẽ bị hư mất.

Индонезийский

orang yang berdusta di pengadilan pasti akan dihukum dan dibinasakan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.

Индонезийский

meskipun begitu, banyak orang akan mengikuti cara hidup guru-guru palsu itu yang dikuasai oleh hawa nafsu mereka. dan perbuatan guru-guru itu akan membuat banyak orang menghina jalan benar yang menuju kepada allah

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì vậy, ta buông chúng nó đi theo sự cứng lòng chúng nó, Ðể chúng nó đi theo mưu kế riêng chúng nó.

Индонезийский

sebab itu aku membiarkan mereka berkeras kepala; biarlah mereka mengikuti kemauan mereka sendiri

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

linh hồn tôi đã chán ngán sự sống tôi; tôi sẽ buông thả lời than thở của tôi, tôi sẽ nói vì cơn cay đắng của lòng tôi.

Индонезийский

aku bosan dan muak dengan hidupku, maka kucurahkan kepahitan jiwaku

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

Индонезийский

tetapi engkau menyalahgunakan kecantikanmu serta keharuman namamu. engkau tidur dengan laki-laki mana pun yang lewat

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những người đánh cá sẽ than vãn, mọi kẻ buông câu nơi sông ni-lơ đều rên siết, và kẻ thả lưới trên các dòng nước đều âu sầu.

Индонезийский

para nelayan yang biasa menangkap ikan di sungai itu akan mengaduh dan meratap karena kail dan jala mereka tak berguna lagi. para penenun akan putus asa

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng bây giờ đã được buông tha khỏi tội lỗi và trở nên tôi mọi của Ðức chúa trời rồi, thì anh em được lấy sự nên thánh làm kết quả, và sự sống đời đời làm cuối cùng.

Индонезийский

tetapi sekarang kalian sudah dibebaskan dari dosa, dan menjadi hamba allah. keuntunganmu ialah bahwa saudara hidup khusus untuk allah dan hal itu menghasilkan hidup sejati dan kekal

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chớ buông lời phao vu trong dân sự mình, chớ lập mưu kế nghịch sự sống của kẻ lân cận mình: ta là Ðức giê-hô-va.

Индонезийский

jangan menyebarkan fitnah di antara orang-orang sebangsamu, supaya kamu tidak menyebabkan kematian sesamamu manusia. akulah tuhan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng bây giờ chúng ta đã chết về luật pháp, là điều bắt buộc mình, thì được buông tha khỏi luật pháp đặng hầu việc Ðức chúa trời theo cách mới của thánh linh, chớ không theo cách cũ của văn tự.

Индонезийский

tetapi sekarang kita tidak lagi terikat pada hukum agama yahudi. kita sudah mati terhadap hukum yang dahulunya menguasai kita. kita tidak lagi mengabdi dengan cara yang lama, menurut hukum yang tertulis. sekarang kita mengabdi menurut cara baru yang ditunjukkan oleh roh allah kepada kita

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

phi-lát hỏi ngài rằng: ngươi chẳng nói chi với ta hết sao? ngươi há chẳng biết rằng ta có quyền buông tha ngươi và quyền đóng đinh ngươi sao?

Индонезийский

jadi pilatus berkata lagi, "engkau tak mau bicara dengan saya? ketahuilah, saya mempunyai kuasa membebaskan engkau, dan kuasa menyalibkan engkau!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

tôi vừa đi khỏi chúng xa xa, thì gặp người mà lòng tôi yêu mến; bèn nắm lấy người, không khứng buông ra, cho đến khi đưa người về nhà mẹ tôi, vào phòng của người đã thai dựng tôi.

Индонезийский

baru saja kutinggalkan mereka, kutemui jantung hatiku. kupegang dia, dan tidak kulepaskan sampai kubawa ke rumah ibuku, ke bilik orang yang melahirkan aku

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

em gái nó là Ô-hô-li-ba đã xem thấy mọi việc đó; dầu vậy, nó buông mình theo tình dục hơn chị nó; và sự hành dâm của nó lại còn nhiều hơn.

Индонезийский

oholiba, adiknya melihat kejadian itu, tetapi ia lebih bernafsu melakukan perzinahan daripada ohola

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,705,977 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK