Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hãy hằng có tình yêu thương anh em.
hendaklah kalian tetap mengasihi satu sama lain sebagai orang-orang kristen yang bersaudara
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.
saya sangat sedih dan hati saya menderit
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hằng năm, đến kỳ, ngươi phải giữ lễ nầy.
rayakanlah pesta ini setiap tahun pada waktu yang ditentukan.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.
aku mau berpegang pada hukum-mu, untuk selama-lamanya
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
vì hằng ngày tôi phải gian nan, mỗi buổi mai tôi bị sửa phạt.
sebab sepanjang hari aku ditimpa kemalangan; setiap pagi aku disiksa
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
khá hằng mặc áo trắng, chớ thiếu dầu thơm trên đầu ngươi.
biarlah wajahmu cerah dan berseri
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,
setiap kali saya berdoa, saya menyebut nama saudara dan mengucap terima kasih kepada allah
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
vì ta giơ tay chỉ trời mà thề rằng: ta quả thật hằng sống đời đời,
demi aku sendiri, allah yang hidup, kuangkat tangan-ku dan bersumpah
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hằng ngày chúng tôi đã khoe mình về Ðức chúa trời, lại sẽ cảm tạ danh chúa đến đời đời.
maka kami akan selalu memegahkan engkau, dan terus-menerus bersyukur kepada-mu
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.
"adalah seorang yang kaya. pakaiannya mahal-mahal, dan hidupnya mewah setiap hari
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.
kesabaran disertai kata-kata yang ramah dapat meyakinkan orang yang berkuasa, dan menghancurkan semua perlawanan
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
thì ta ở bên ngài làm thợ cái, hằng ngày ta là sự khoái lạc ngài, và thường thường vui vẻ trước mặt ngài.
aku berada di samping-nya sebagai anak kesayangan-nya, setiap hari akulah kebahagiaan-nya; selalu aku bermain-main di hadapan-nya
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Ấy là của lễ thiêu về mỗi ngày sa-bát, ngoại trừ của lễ thiêu hằng hiến và lễ quán cặp theo.
kurban bakaran itu harus dipersembahkan setiap hari sabat sebagai tambahan pada kurban harian bersama-sama dengan kurban air anggurnya
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hỡi anh em, tôi chết hằng ngày, thật cũng như anh em là sự vinh hiển cho tôi trong Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta.
saudara-saudara! setiap hari saya tahan menderita karena saya bangga atas kehidupanmu sebab kalian sudah percaya kepada kristus yesus, tuhan kita
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hằng ngày có người đến cùng Ða-vít đặng giúp đỡ người, cho đến khi thành đội quân lớn, như đội quân của Ðức chúa trời.
hampir setiap hari ada orang baru yang bergabung dengan daud, sehingga tak lama kemudian pasukan daud menjadi sangat besar
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.