Вы искали: nhường (Вьетнамский - Индонезийский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Indonesian

Информация

Vietnamese

nhường

Indonesian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Индонезийский

Информация

Вьетнамский

quả thật ngài nhạo báng kẻ hay nhạo báng; nhưng ngài ban ơn cho người khiêm nhường.

Индонезийский

tuhan membenci orang yang tinggi hati, tetapi memberkati orang yang rendah hati

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va nâng đỡ người khiêm nhường, Ðánh đổ kẻ ác xuống đất.

Индонезийский

ia menegakkan orang yang tertindas, tetapi orang jahat dicampakkan-nya ke tanah

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vậy, hễ ai trở nên khiêm nhường như đứa trẻ nầy, sẽ là lớn hơn hết trong nước thiên đàng.

Индонезийский

orang yang merendahkan dirinya dan menjadi seperti anak ini, dialah yang terbesar di antara umat allah

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hết thảy thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi luôn với đất, số là bốn mươi tám cái.

Индонезийский

dengan padang rumputnya. jadi seluruhnya ada empat puluh delapan kota untuk orang lewi

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chớ làm sự chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình.

Индонезийский

janganlah melakukan sesuatu karena didorong kepentingan diri sendiri, atau untuk menyombongkan diri. sebaliknya hendaklah kalian masing-masing dengan rendah hati menganggap orang lain lebih baik dari diri sendiri

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì Ðức giê-hô-va đẹp lòng dân sự ngài; ngài lấy sự cứu rỗi trang sức cho người khiêm nhường.

Индонезийский

tuhan berkenan kepada umat-nya; ia memberi kemenangan kepada orang yang rendah hati

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðất chung quanh thành mà các ngươi nhường cho người lê-vi sẽ là một ngàn thước chu vi, kể từ vách thành và ở ngoài.

Индонезийский

padang rumput itu luasnya 450 meter ke segala jurusan, diukur dari tembok kota

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ta có lòng nhu mì, khiêm nhường; nên hãy gánh lấy ách của ta, và học theo ta; thì linh hồn các ngươi sẽ được yên nghỉ.

Индонезийский

ikutlah perintah-ku dan belajarlah daripada-ku. sebab aku ini lemah lembut dan rendah hati, maka kamu akan merasa segar

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nếu một người trong anh em có sự gì phàn nàn với kẻ khác thì hãy nhường nhịn nhau và tha thứ nhau: như chúa đã tha thứ anh em thể nào, thì anh em cũng phải tha thứ thể ấy.

Индонезийский

kalian harus sabar satu sama lain, dan saling mengampuni kalau ada yang menaruh dendam terhadap yang lain. tuhan dengan senang hati mengampuni kalian, jadi kalian pun harus mau mengampuni satu sama lain

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

liền lúc đó, có thiên sứ của chúa đánh vua hê-rốt, bởi cớ chẳng nhường sự vinh hiển cho Ðức chúa trời; và vua bị trùng đục mà chết.

Индонезийский

pada saat itu juga malaikat tuhan menampar herodes, sebab ia tidak menghormati allah. herodes dimakan cacing lalu mati

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cũng khuyên bọn trẻ tuổi, hãy phục theo các trưởng lão. hết thảy đối đãi với nhau phải trang sức bằng khiêm nhường; vì Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, mà ban ơn cho kẻ khiêm nhường.

Индонезийский

begitu juga saudara, orang-orang muda. tunduklah kepada orang-orang yang tua. saudara semuanya harus merendahkan diri dan saling melayani dengan rendah hati. sebab dalam alkitab tertulis begini, "allah menentang orang yang sombong, tetapi mengasihani orang yang rendah hati.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

Ða-vít nói cùng a-kích rằng: nếu tôi được ơn trước mặt vua, xin hãy nhường cho tôi một nơi nào thuộc về các thành ở ngoài đồng bằng, để tôi ở đó. vì tôi tớ vua ở trong đế đô với vua mà chi?

Индонезийский

lalu daud mengusulkan kepada akhis, "jika baginda merasa senang dengan hamba, berikanlah kepada hamba sebuah kota kecil di pedalaman untuk tempat tinggal, sehingga hamba baginda ini tidak menumpang pada baginda di ibukota ini.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,035,980,450 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK