Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
trong suốt
transparan
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
& nửa trong suốt
& semi- transparan
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
Độ trong suốt của nền:
latar belakang (intens)
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
cây xà ngang giữa sẽ ở về thân giữa những tấm ván, chạy suốt từ đầu nầy đến đầu kia.
kayu lintang yang tengah harus dipasang setinggi setengah rangka, dari ujung ke ujung kemah itu
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
thiết lập độ trong suốt của nền sẽ không được dùng vì môi trường của bạn có vẻ là không hỗ trợ cửa sổ trong suốt.
coba mengaktifkan transparansi, bahkan jika sistem kelihatannya tidak mendukung hal tersebut.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
ta sẽ ban các kẻ chăn giữ vừa lòng ta cho các ngươi, các kẻ ấy sẽ lấy sự sáng suốt khôn ngoan mà chăn nuôi các ngươi.
aku akan memberikan kepadamu pemimpin-pemimpin yang taat kepada-ku. mereka akan memimpin kamu dengan bijaksana dan penuh pengertian
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.
tuhan menciptakan bumi dengan kuasa-nya, membentuk dunia dengan hikmat-nya, dan membentangkan langit dengan akal budi-nya
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sau đó, vua trở về cung mình, và suốt đêm kiêng ăn, cũng không đem bạn nhạc đến trước mặt mình, và vua không ngủ được.
kemudian pulanglah raja ke istana. ia tidak mau makan atau pun dihibur. dan semalam-malaman itu ia tidak bisa tidur
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cũng vậy, ta sẽ dỡ cái tường mà các ngươi đã trét vôi chưa sùi bọt, xô nó suốt đất, đến nỗi chơn nền bày ra. tường sẽ đổ, các ngươi sẽ bị diệt giữa nó, và biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.
aku berniat untuk merubuhkan tembok yang kamu kapur itu, mengobrak-abriknya sehingga tinggal pondamennya saja. tembok itu akan menimpa dan membunuh kamu semua. maka tahulah kamu bahwa akulah tuhan
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: