Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
bò sát có vảy
escamoso
Последнее обновление: 2012-07-25 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
"loài bò sát
"y los reptiles
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
Động vật bò sát
reptil
Последнее обновление: 2012-07-26 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
họ là bò sát.
no, eso es estúpido.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cảnh sát có đánh nhau....
¿comisaría? ¿para hacer una denuncia?
cảnh sát có dùng nó đâu.
bueno, no es que la policía lo esté utilizando
...loài bò sát có tuổi thọ cao nhất trên trái đất.
es el reptil viviente más grande del mundo.
cảnh sát có cho em xem hình.
la policía me mostró las fotos.
báo cảnh sát có ích gì sao ?
¿de qué sirve? ¡no digas nada!
cảnh sát. có cửa sau không?
¿hay una puerta trasera?
cảnh sát có thể bỏ cô vô trại.
ese policía cabreado te puede encarcelar.
cảnh sát có thẻ từ khi nào thế?
- ¿desde cuándo tienen tarjetas?
-nếu cảnh sát có khám xét nơi này...
- de acuerdo. - si la policía revisa la casa...
- bên cảnh sát có chấp nhận không?
- ¿están dispuestos a escuchar?
cảnh sát có thể sẽ vất vả với nó đấy.
¿podría ser el pterodáctilo del que habla la prensa?
có thể cùng cảnh sát, có thể cùng đức ông.
tal vez con la policía, tal vez con el monseñor.
hoặc cảnh sát có thể chỉ cần chú ý đến nó.
o dejar que la policía se encargue.
cảnh sát có nghe cháu nói chuyện đt không?
necesito que seas honesto conmigo. ¿la policía está escuchando esta llamada?
chúng là một dạng bò sát cổ xưa hơn nhiều.
pero fue visto por el centinela.
anh cảnh sát. có một đám người điên ở đằng kia.
agente, hay unos que están mal de la cabeza.