Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
công nghệ đúc
fundición
Последнее обновление: 2014-02-10 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
công nghệ
tecnología...
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 7 Качество: Источник: Wikipedia
công nghệ cao.
son de muy alta tecnología.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- công nghệ-nano.
- nano-tecnología.
công nghệ sinh học
biotecnología
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
công nghệ chết tiệt.
maldita tecnología.
trời, công nghệ cao!
dios, es de alta tecnología, ¿no es así?
viện công nghệ california
caltech laboratorio de sismilogÍa
công nghệ nano của anh.
tu nanotecnología.
ai thèm hiểu công nghệ?
¿quién la entiende?
*viện công nghệ massachusetts.
- neuroquímico?
loa. công nghệ. cái chết?
parlante cosa tecnolÓgica
lấy sản phẩm và công nghệ
obtener los productos y tecnologías
Последнее обновление: 2011-03-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cái này dựa trên công nghệ...
esto está basado en el equ..
ai có công nghệ đó chứ?
¿quién tiene la tecnología para hacer eso?
chờ, chờ đã, công nghệ ư?
espera, espera ¿la tecnología?
buôn bán hàng "công nghệ cao".
transportador de material de alta tecnología.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- lột xác là một công nghệ hiếm.
cambio de piel es una empresa exclusiva.
- ai có công nghệ như thế này?
nosotros no... no como esta.
biết chút ít về khoa học công nghệ.
estudio geopolítica.